Có 1 kết quả:

嫡系 dí xì ㄉㄧˊ ㄒㄧˋ

1/1

dí xì ㄉㄧˊ ㄒㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) direct line of descent
(2) under one's personal command
(3) school or faction passing on faithfully one's doctrine

Bình luận 0